Có 2 kết quả:

大禹 dà yǔ ㄉㄚˋ ㄩˇ大雨 dà yǔ ㄉㄚˋ ㄩˇ

1/2

dà yǔ ㄉㄚˋ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ông Đại Vũ (người trong truyền thuyết có công trị thuỷ đời vua Thuấn, Trung Quốc)

dà yǔ ㄉㄚˋ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) heavy rain
(2) CL:場|场[chang2]